Chuyên sâu này giúp học viên nắm vững các mô hình và công cụ quản trị hiện đại, bao gồm quản lý nhân sự, hành vi tổ chức, quản trị sản xuất và chiến lược kinh doanh. Học viên được trang bị khả năng lãnh đạo, ra quyết định và giải quyết vấn đề trong môi trường toàn cầu. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển sự nghiệp ở các vị trí quản lý cấp trung và cấp cao trong doanh nghiệp và tổ chức quốc tế.
Phần 1: Các học phần tiêu biểu
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
1 | MBAD 613 | Supply Chain Management Quản lý chuỗi cung ứng | 3 |
|
2 | MBAD 657 | International Logistics Management Quản lý Logistics quốc tế | 3 |
|
3 | MBAD 625 | Project Management Quản lý dự án | 3 |
|
4 | MBAD 650 | International Business Kinh doanh quốc tế | 3 |
|
5 | MBAD 651 | Management and Organizational Behavior* Quản lý và Hành vi tổ chức | 3 | MGMT 150* |
6 | MBAD 641 | Human Resource Management Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
|
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức học viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
TT | Mã học phần | Tên học phần (Tiếng Anh/Tiếng Việt) | Tín chỉ | Đơn vị đảm nhiệm | Học phần điều kiện |
| MBA CORE COURSES/ Kiến thức cốt lõi về QTKD | 12 |
|
| |
1 | MBAD 611 | Managerial Economics Kinh tế học quản lý | 3 | VNU-UEB | Economics* |
2 | MBAD 616 | Managerial Finance* Tài chính quản trị | 3 | USF | FINC 242* |
3 | MBAD 621 | Managerial Accounting* Kế toán quản trị | 3 | VNU-UEB | ACCT 124* |
4 | MBAD 631 | Strategic Business Management*/ Quản trị kinh doanh chiến lược | 3 | USF | 30 tín chỉ và bao gồm: MBAD 611, MBAD 616, MBAD 621 |
| COMPETENCY AREA / Kiến thức về năng lực QTKD: Chọn 4 học phần trong danh mục dưới đây: | 12 |
|
| |
5 | MBAD 606 | Marketing Management* Quản trị Marketing | 3 | USF | MKTG 175* |
6 | MBAD 641 | Human Resource Management Quản trị nguồn nhân lực | 3 | VNU-UEB |
|
7 | MBAD 651 | Management and Organizational Behavior* Quản lý và Hành vi tổ chức | 3 | VNU-UEB | MGMT 150* |
8 | MBAD 658 | Operations Management Quản lý hoạt động/sản xuất | 3 | USF |
|
9 | MBAD 626 | Applied Business Research Models/Mô hình nghiên cứu kinh doanh ứng dụng | 3 | USF |
|
10 | MBAD 646 | Ethical, Legal and Social Environment of the Firm Môi trường đạo đức, pháp lý và xã hội của doanh nghiệp | 3 | VNU-UEB |
|
11 | MBAD 655 | Business Logistics Logistics kinh doanh | 3 | VNU-UEB |
|
12 | MBAD 671 | Special Topics/Chủ đề tự chọn đặc biệt | 3 | USF |
|
| CONCENTRATION REQUIREMENT/ Kiến thức chuyên sâu: | 12 |
|
| |
| Management/Quản trị chung: Chọn 4 học phần trong danh mục dưới đây: | 12 |
|
| |
13 | HSAD 607 | Medical Sociology Xã hội học y tế | 3 | USF |
|
14 | HSAD 623 | Health Information and Analytics Thông tin Y tế và Phân tích | 3 | USF |
|
15 | HSAD 630 | Health Care Finance Tài chính trong Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | 3 | VNU-UEB |
|
16 | HSAD 650 | Health Care Ethics and Decision Making Đạo đức trong Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và Ra quyết định | 3 | VNU-UEB |
|
17 | HSAD 637 | Health Care Law and Compliance Luật Chăm sóc sức khỏe y tế và việc tuân thủ | 3 | VNU-UEB |
|
18 | MBAD 613 | Supply Chain Management Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | USF |
|
19 | MBAD 657 | International Logistics Management Quản lý Logistics quốc tế | 3 | USF |
|
20 | MBAD 625 | Project Management Quản lý dự án | 3 | VNU-UEB |
|
21 | MBAD 650 | International Business Kinh doanh quốc tế | 3 | VNU-UEB |
|
22 | MBAD 612 | Logistics Analysis Phân tích Logistics | 3 | VNU-UEB |
|
23 | MBAD 656 | Transportation Management & Economics Quản lý và Kinh tế vận tải | 3 | USF |
|
Ghi chú: * Các học phần điều kiện tiên quyết được xem xét trong bảng điểm đại học hoặc kết quả học bổ sung kiến thức, bao gồm:
- Economics/Kinh tế học (Bao gồm cả Kinh tế vi mô & Kinh tế vĩ mô)
- MKTG 175: Principles of Marketing/Nguyên lý Marketing
- ACCT 124: Survey of Accounting & Budgeting/Tổng quan về Kế toán & Lập kế hoạch ngân sách
- MGMT 150: Management & Organization Behaviour/Quản trị và Hành vi tổ chức
- FINC 242: Principles of Finance.
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
- Quản lý dự án và vận hành: Điều phối nguồn lực, giám sát tiến độ và tối ưu hiệu quả hoạt động.
- Quản trị nhân sự và phát triển tổ chức: Xây dựng chính sách nhân sự, đào tạo và phát triển đội ngũ.
- Lãnh đạo doanh nghiệp: Định hướng chiến lược, quản trị sự thay đổi và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Tư vấn quản lý và chiến lược: Đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp, tổ chức.
- Giảng dạy và nghiên cứu: Công tác tại các trường đại học, viện nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.
Download chương trình đào tạo: tại đây
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 03 8535 8535 / 0913 486 773 - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Chuyên sâu cung cấp kiến thức liên ngành về xã hội học y tế, phân tích dữ liệu y tế, tài chính y tế, luật và đạo đức trong chăm sóc sức khỏe. Học viên ...
Chi tiếtChuyên sâu tập trung vào thiết kế, vận hành và tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Nội dung đào tạo bao gồm quản trị logistics, quản lý vận tải, phân tích ...
Chi tiết