Chuyên sâu trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện về quản trị doanh nghiệp, quản trị nguồn nhân lực, quản trị dự án và chuỗi cung ứng. Sinh viên được rèn luyện tư duy lãnh đạo, kỹ năng điều hành, tổ chức và ra quyết định trong môi trường toàn cầu nhiều biến động. Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực quản lý luôn ở mức cao, đặc biệt tại các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp lớn và các công ty khởi nghiệp.
Phần 1: Các học phần tiêu biểu
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Yêu cầu điểm/Mã số học phần tiên quyết |
1 | MGT 4450 | Corporate Social Responsibility and Sustainability Trách nhiệm xã hội và tính bền vững của doanh nghiệp | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 3 |
2 | MGT 4472 | Organizational Behavior Hành vi tổ chức | 3 | |
3 | BSA 2030 (MGT 440/TR) | Effective Team Development & Leadership/ Lãnh đạo và phát triển nhóm hiệu quả | 3 | BSA 2004 |
4 | BSA 3036 (MGT 460/TR) | Project Management Quản trị dự án | 3 | BSA 2004 |
5 | HMR 4481 | Staffing Nhân sự | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 3 |
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức sinh viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Yêu cầu điểm/Mã số học phần tiên quyết |
Khối kiến thức chung/General Studies (Điểm yêu cầu đạt C trở lên) | 49 | IELTS 5.5 | ||
1 | INE 1001 (TROY 101/TR) | University Orientation | 1 |
|
2 | BSA 1057 (ART 133/TR) | Arts and Humanity Nghệ thuật và Nhân văn | 2 |
|
3 | MUS 1001 (MUS 131/TR) | Music Appreciation Đánh giá/cảm thụ Âm nhạc | 2 |
|
4 | GEO 1050 (SCI/L233/TR) | Earth & Life Science | 4 |
|
5 | HIS 1053 (HIS 122/TR) | World Civilization History to 1500 Lịch sử văn minh thế giới đến năm 1500 | 3 |
|
6 | HIS 1055 (HIS 123/TR) | World Civilization History from 1500 | 3 |
|
7 | MAT 1092 (MTH 112/TR) | Advanced Mathematics | 3 |
|
8 | INT 1004 (IS 241/TR) | Introduction to Informatics Tin học đại cương | 3 |
|
9 | INE 1050 (ECO 252/TR) | Microeconomics Kinh tế vi mô | 3 |
|
10 | INE 1051 (ECO 251/TR) | Macroeconomics Kinh tế vĩ mô | 3 | INE 1050 (ECO 252/TR) |
11 | MAT 1005 (MTH 201/TR) | Mathematics for Economists | 3 | MAT 1092 (MTH 112/TR) |
12 | BIO 1061 (BIO/L100/TR) | Basic Biology and Lab Sinh học đại cương và thí nghiệm | 4 |
|
13 | ENG 2075 (COM 241/TR) | Fundamentals of Speech | 3 |
|
14 | ENG 1101 | Composition and Modern English I/ Phương pháp viết luận và tiếng Anh hiện đại I | 3 |
|
15 | ENG 1102 | Composition and Modern English II/ Phương pháp viết luận và tiếng Anh hiện đại II | 3 | ENG 1101 |
16 | ENG 2205 | World Literature before 1660 | 3 | ENG 1102 |
17 | ENG 2206 | World Literature after 1660 | 3 | ENG 1102 |
Lower-Level Business Core (Điểm yêu cầu đạt C trở lên) | 18 |
| ||
18 | BSA 2001 (ACT 291/TR) | Principles of Accounting I | 3 | MAT 1092 (MTH 112/TR) |
19 | BSA 2020 (ACT 292/TR) | Principles of Accounting II | 3 | BSA 2001 (ACT 291/TR) |
20 | BSL 2050 | Business Law Luật kinh doanh | 3 | INE 1051 (ECO 251/TR) |
21 | BSA 1053 (QM 241/TR) | Principles of Economics Statistics Các nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | MAT 1092 (MTH 112/TR) |
22 | BSA 2004 | Principles of Management | 3 | INE 1051 (ECO 251/TR) |
23 | BSA 2002 (MKT 300/TR) | Principles of Marketing Nguyên lý Marketing | 3 | |
Upper Level Business Core | 19 |
| ||
24 | BUS 3310 | Intermediate Excel Excel nâng cao | 1 | Tất cả các học phần có mã đầu 1 và 2 (UEB: mã TR; điểm đạt C trở lên) |
25 | (BSA 1056) | Business Communications Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | |
26 | IS 3310 (FIB 3009) | Electronic Business and Data Analysis Kinh doanh điện tử và Phân tích Dữ liệu | 3 | |
27 | FIN 3331 (BSA 2018) | Managerial Finance Quản lý tài chính | 3 | |
28 | QM 3345 (BSA 2014) | Operations Management Quản trị tác nghiệp | 3 | |
29 | BUS 2215
| Research for Business Professionals | 3 |
|
30 | BUS 4476 (BSA 2005) | Strategic Management | 3 | Học kỳ cuối |
Global Business Major Requirement | 18 |
| ||
31 | ECO 4451 | Economics of Globalization Kinh tế toàn cầu hóa |
| INE 1051 (ECO 251/TR) |
32 | MGT 375/TR | Human Resource Management Quản trị nguồn nhân lực |
| Tất cả các học phần có đầu 1 và 2 |
33 | BSA 2025 (MGT 471/TR) | Leadership Lãnh đạo học | 3 | BSA 2004 |
34 | Global Marketing Marketing toàn cầu | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 3 | |
35 | MGT 4478 | Managing in Global Environment (capstone) Quản trị trong môi trường toàn cầu | 3 | ECO 4451, HRM 3375, MGT 4471, MKT 4468 |
| Tự chọn: 3 tín chỉ |
|
| |
36 | BSA 3013 (MKT 462/TR) | Consumer Behaviour Hành vi người tiêu dùng | 3 | BSA 2002 (MKT 300/TR) |
| INE 3081 (MKT 465/TR) | Supply Chain Management Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 3 |
Management Concentration | 18 |
| ||
37 | MGT 4450* | Corporate Social Responsibility and Sustainability Trách nhiệm xã hội và tính bền vững của doanh nghiệp | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 3 |
38 | MGT 4472 (MSN 4010) | Organizational Behavior Hành vi tổ chức | 3 | |
39 | BSA 2030 (MGT 440/TR) | Effective Team Development & Leadership/ Lãnh đạo và phát triển nhóm hiệu quả | 3 | BSA 2004 |
40 | MGT 4479 | Management Seminars (Capstone for Mgt)/ Nghiên cứu chuyên đề về Quản lý | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 2,3. MGT 3300, QM 3345, MGT 4440, MGT 4450, MGT 4472 |
| Tự chọn: 6 tín chỉ |
|
| |
41 | BSA 3036 (MGT 460/TR) | Project Management Quản trị dự án | 3 | BSA 2004 |
42 | HRM 4483 (BSA 2006) | Human Resource Development Phát triển nguồn nhân lực | 3 | Tất cả các học phần có mã đầu 3 |
| MGT 4475 | Entrepreneurial Management Quản lý doanh nhân | 3 | |
| HMR 4481 | Staffing Nhân sự | 3 | |
| TỔNG |
| 122 |
|
Lưu ý:
- Học phần có mã số gồm 4 số in đậm kèm mã 3 số/TR là học phần do Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN đảm nhiệm, chuyển đổi tín chỉ sang Đại học Troy. Các học phần chuyển đổi phải đạt điểm từ C trở lên.
- Các học phần chuyên ngành lựa chọn trong khung chương trình chính thức này do Troy đề xuất và Trường Đại học Kinh tế lựa chọn để đưa vào khung chương trình giảng dạy tại Việt Nam. Trường hợp muốn lựa chọn các học phần khác sinh viên có thể đăng ký học online.
- Một vài học phần trong khung chương trình có thể thay đổi theo cân nhắc của Đại học Troy và Trường Đại học Kinh tế dựa trên thực tế triển khai chương trình.
- Các chuyên ngành sâu (Concentrations) sẽ chỉ được mở khi số lượng sinh viên trúng tuyển chính thức đăng ký đạt từ 30 trở lên.
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
- Quản lý dự án và vận hành: Điều phối, giám sát tiến độ và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp.
- Quản trị nhân sự và phát triển tổ chức: Xây dựng chính sách nhân sự, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
- Quản lý chuỗi cung ứng và logistics: Tổ chức, điều hành hệ thống phân phối, vận tải và kho vận.
- Khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp: Sáng lập, điều hành và phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc công ty vừa và nhỏ.
- Giảng dạy và nghiên cứu: Làm việc tại các trường đại học, viện nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị và kinh doanh.
Download chương trình đào tạo: tại đây
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 03 8535 8535 / 0913 486 773 - Chuyên trang tuyển sinh: https://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn/ - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Chuyên sâu tập trung phát triển năng lực phân tích và khai thác dữ liệu để phục vụ hoạt động kinh doanh. Sinh viên được trang bị kỹ năng sử dụng công cụ ...
Chi tiết