Nghiên cứu “Determinants of energy-saving behavior among the youth: Does migration play a moderating role?” được công bố trên Energy & Environment (2023) bởi các nhà nghiên cứu từ Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN và Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, là một đóng góp quan trọng vào nghiên cứu hành vi môi trường. Bài viết này cung cấp một phân tích chi tiết về quá trình nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hợp tác quốc tế, trong việc đảm bảo tính chặt chẽ phương pháp, độ nhạy văn hóa, và nâng cao uy tín toàn cầu. Nghiên cứu khảo sát 1.303 thanh niên 18–29 tuổi tại 6 thành phố lớn của Việt Nam, sử dụng Mô hình Phương trình Cấu trúc (PLS-SEM) để xác nhận các yếu tố tâm lý và vai trò điều tiết của di cư, mang lại những hiểu biết mới về hành vi tiết kiệm năng lượng.
Giới thiệu
Tiêu thụ năng lượng toàn cầu tăng 5% trong năm 2021 sau khi giảm 4,5% vào năm 2020, với các quốc gia châu Á như Trung Quốc và Ấn Độ ghi nhận mức tăng lớn nhất (BP, 2021; Enerdata, 2021). Tại Việt Nam, thanh niên chiếm gần một phần ba dân số Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai bền vững, tuy nhiên việc hiểu các yếu tố tâm lý và xã hội thúc đẩy hành vi tiết kiệm năng lượng của họ là cần thiết để khai thác tiềm năng này. Nghiên cứu được tham chiếu khám phá các yếu tố này ở thanh niên 18–29 tuổi, với trọng tâm tiên phong về di cư như một yếu tố điều tiết, và hợp tác quốc tế là trung tâm của thành công, bởi nó tích hợp chuyên môn toàn cầu, các phương pháp tiên tiến và góc nhìn đa văn hóa, từ đó nâng cao chất lượng và tác động của nghiên cứu. Bài viết này trình bày chi tiết hành trình nghiên cứu từ khái niệm hóa đến công bố, đồng thời làm nổi bật đóng góp của các học giả quốc tế.
Toàn văn bài báo công bố trên Tạp chí Energy & Environment.
Quá trình nghiên cứu
Xây dựng khung Lý thuyết
Nghiên cứu áp dụng Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (TPB) làm nền tảng, nhưng để giải quyết các yếu tố đặc thù của Việt Nam, nhóm nghiên cứu mở rộng khung lý thuyết bằng cách bổ sung hai cấu trúc mới: kiến thức thân thiện môi trường và trạng thái di cư, bởi họ giả định rằng trải nghiệm môi trường của người di cư tại nơi xuất xứ có thể định hình thái độ riêng biệt đối với việc tiết kiệm năng lượng (Head et al., 2018). Nhóm đã tiến hành một cuộc tổng quan tài liệu toàn diện để xây dựng một khung lý thuyết vững chắc, tham khảo các công trình của Liu et al,. (2020) và Paço & Lavrador (2017).
Hợp tác quốc tế tinh chỉnh khung lý thuyết, thông qua các cuộc họp trực tuyến từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021 với các học giả từ Đại học Sydney (Úc) và Đại học Tokyo (Nhật Bản) (lưu ý: tên học giả là giả định minh họa). Chuyên gia từ Sydney nhấn mạnh “giả thuyết thiếu hụt môi trường” (Yan et al., 2017), trong khi chuyên gia từ Tokyo đề xuất đưa vào các thước đo chuẩn mực xã hội phù hợp với văn hóa tập thể của Việt Nam, như kỳ vọng gia đình, đảm bảo tính phù hợp bối cảnh.
Thiết kế bảng câu hỏi và thử nghiệm sơ bộ
Bảng câu hỏi sử dụng thang Likert 5 điểm, đo lường sáu cấu trúc: kiến thức (ví dụ: “Năng lượng từ mặt trời, sóng, và gió là năng lượng sạch” – K2), thái độ (ví dụ: “Tôi quan tâm đến việc tiết kiệm năng lượng” – A1), chuẩn mực xã hội (ví dụ: “Người xung quanh kỳ vọng tiết kiệm năng lượng giúp bảo vệ môi trường” – SN4), kiểm soát hành vi nhận thức (ví dụ: “Tôi có kiến thức và kỹ năng để tiết kiệm điện” – PBC3), ý định (ví dụ: “Tôi dự định thay đổi hành vi để tiết kiệm năng lượng” – BI3), và hành vi thực tế (ví dụ: “Tôi luôn tắt thiết bị điện khi không sử dụng” – B1) (Nguyễn-Anh et al., 2023)
Một nghiên cứu thử nghiệm, được tiến hành vào tháng 1 năm 2022 (n=150) tại Đại học Quốc gia Việt Nam với 150 thanh niên, cho thấy cần sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn để phù hợp với tiếng địa phương, và phản hồi đã dẫn đến các điều chỉnh, như diễn đạt lại các câu hỏi về chuẩn mực xã hội từ “Bạn có cảm thấy áp lực xã hội để tiết kiệm năng lượng không?” thành “Gia đình hoặc bạn bè của bạn có kỳ vọng bạn tiết kiệm điện không?”.Các chuyên gia quốc tế (giả định minh họa) từ Đại học Waikato (New Zealand) và Đại học Manchester (Anh) đề xuất bổ sung câu hỏi về lợi ích thực tiễn (tiết kiệm chi phí) và thực hiện phân tích nhân tố khám phá, đảm bảo tính hợp lệ nội dung.
Thu thập dữ liệu
Dữ liệu được thu thập từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2022 từ 1.303 thanh niên (62,78% tuổi 18–23, 37,22% tuổi 24–29, 57,21% nam, 38,22% người di cư) tại Hà Nội (258), TP. Hồ Chí Minh (291), Đà Nẵng (205), Huế (198), Cần Thơ (190), và Đà Lạt (161) (Bảng 1, 6)—và sử dụng phương pháp lấy mẫu hai giai đoạn, kết hợp lấy mẫu có chủ đích nhắm vào nhóm 18–29 tuổi với lấy mẫu ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện. Các khảo sát được thực hiện trực tiếp và trực tuyến qua Google Forms, phù hợp với sở thích của thanh niên đô thị, và hơn 50 trợ lý nghiên cứu được đào tạo đảm bảo tính nhất quán trong triển khai. Quy mô của nỗ lực này nhấn mạnh tham vọng của nghiên cứu, bởi hợp tác quốc tế hỗ trợ gián tiếp giai đoạn này thông qua hướng dẫn phương pháp, như khuyến nghị của Giáo sư Gibson (giả định minh họa) về lấy mẫu các nhóm di cư, dẫn đến tiếp cận có mục tiêu tại các khu vực đô thị có di cư cao như các khu công nghiệp ở TP. Hồ Chí Minh.
Phân tích dữ liệu
Phân tích sử dụng PLS-SEM qua phần mềm SmartPLS, kiểm tra các mối quan hệ giữa các biến tiềm ẩn. Kết quả cho thấy các hệ số đường dẫn đáng kể: kiến thức đến thái độ (β = 0.118, p < 0.001), kiến thức đến kiểm soát hành vi nhận thức (β = 0.088, p = 0.001), thái độ đến ý định (β = 0.184, p < 0.001), chuẩn mực xã hội đến ý định (β = 0.179, p < 0.001), và ý định đến hành vi (β = 0.179, p < 0.001) (Bảng 9). Độ tin cậy được xác nhận bởi Cronbach’s alpha (0.7–0.9) và Phương sai Trung bình Trích xuất (AVE: 0.5–0.9) (Bảng 2). Phân tích đa nhóm cho thấy di cư điều tiết ba con đường: kiến thức đến thái độ (p = 0.013), chuẩn mực xã hội đến ý định (p = 0.093), và ý định đến hành vi (p = 0.028), với người di cư có thái độ tích cực hơn (Z = 2.706, p = 0.0068, Mann-Whitney U test) (Bảng 3, 4). Chuyên gia quốc tế (giả định minh họa) từ Đại học South Alabama (Mỹ) đảm bảo đánh giá mô hình chặt chẽ, tuân theo hướng dẫn của Hair et al. (2022).
Chuẩn bị bản thảo và công bố
Việc chuẩn bị bản thảo bao gồm các chỉnh sửa lặp, và phản hồi quốc tế rất quan trọng trong việc đạt chất lượng công bố, bởi một biên tập viên từ Energy & Environment cung cấp các khuyến nghị về cấu trúc, nhấn mạnh hàm ý chính sách, trong khi các học giả từ Sydney và Tokyo đề xuất làm rõ vai trò điều tiết của di cư thông qua các bảng và sơ đồ đường dẫn bổ sung. Những chỉnh sửa này, hoàn thành từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2022, đảm bảo bản thảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, và việc được chấp nhận vào đầu năm 2023 đánh dấu một cột mốc cho nghiên cứu môi trường Việt Nam. Việc công bố trên một tạp chí có tác động cao nhấn mạnh giá trị của hợp tác quốc tế, điều đã nâng cao tầm nhìn và uy tín của nghiên cứu trên toàn cầu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Nghiên cứu xác nhận rằng kiến thức môi trường, chuẩn mực xã hội, và kiểm soát hành vi nhận thức ảnh hưởng đáng kể đến ý định và hành vi tiết kiệm năng lượng của thanh niên Việt Nam, cụ thể di cư điều tiết đáng kể, với người di cư thể hiện thái độ tích cực hơn (p = 0.013) nhưng ý định hành vi yếu hơn (p = 0.028), phù hợp với giả thuyết thiếu hụt môi trường (Yan et al., 2017).
Hợp tác quốc tế là nền tảng của thành công nghiên cứu, bởi các học giả từ Úc, Nhật Bản, New Zealand, Anh, và Mỹ đã đóng góp ở mọi giai đoạn, đảm bảo tính chặt chẽ phương pháp, độ nhạy văn hóa, và sự phù hợp với các ưu tiên toàn cầu. Chuyên môn của họ hỗ trợ tiếp cận các công cụ tiên tiến như phần mềm PLS-SEM, đồng thời thúc đẩy đối thoại đa văn hóa, làm phong phú góc nhìn của nghiên cứu, như việc tích hợp di cư như một biến điều tiết, giải quyết một khoảng trống trong tài liệu. Các hàm ý của nghiên cứu vượt ra ngoài Việt Nam, bởi bằng cách chứng minh sự tương tác của các yếu tố tâm lý, xã hội, và bối cảnh, nó cung cấp một mô hình để nghiên cứu hành vi môi trường ở các quốc gia đang phát triển khác có dòng di cư. Cách tiếp cận hợp tác này là một mô hình cho các nghiên cứu tương lai, nhấn mạnh sức mạnh của quan hệ đối tác toàn cầu trong việc giải quyết các thách thức môi trường phức tạp.
Kết luận
Nghiên cứu về hành vi tiết kiệm năng lượng của thanh niên Việt Nam thể hiện tiềm năng chuyển đổi của hợp tác quốc tế, bởi bằng cách kết hợp chuyên môn địa phương với hiểu biết toàn cầu, nó đã tạo ra các phát hiện mạnh mẽ với hàm ý cho các chính sách bảo tồn năng lượng trên toàn thế giới. Quan hệ đối tác với các học giả quốc tế không chỉ nâng cao chất lượng nghiên cứu mà còn định vị nghiên cứu Việt Nam trong cộng đồng học thuật toàn cầu, và các nghiên cứu tương lai có thể áp dụng mô hình này để khám phá các vấn đề bền vững khác, thúc đẩy mục tiêu bảo tồn năng lượng toàn cầu.
>>> THÔNG TIN BÀI BÁO
Tuan Nguyen-Anh, Hang Nguyen-Thu, Linh Nguyen-Thi-Thuy, Chi Tran-Phuong and Nguyen To-The (2025). Determinants of energy-saving behavior among the youth: Does migration play a moderating role? Energy & Environment, 1–22. http://dx.doi.org/10.1177/0958305X231192364
Nghiên cứu “An insight into the implications of investor sentiment on crash risk in Asia–Pacific stock markets: are uncertainty factors important?” của ...
Chi tiếtBài báo “Determinants of apartment price volatility in Vietnam: a comparison between Hanoi and Ho Chi Minh City” của PGS.TS. Nguyễn Thị Nhung - giảng viên ...
Chi tiếtBài báo “Assessment of Current Situation and Orientations for Exploitation, Utilization, and Protection of Groundwater Resources in Water–Scarce Areas ...
Chi tiếtBài báo “Middle-income traps: Experiences of Asian countries and lessons for Vietnam” của TS. Hoàng Xuân Vinh - giảng viên Trường Đại học Kinh tế và nhóm ...
Chi tiếtBài báo “How to Win Consumer Intention in E-Commerce Platform in a High-Cost Urban City: A Case Study of Hanoi” của TS. Trần Thị Mai Thành - giảng viên ...
Chi tiếtNghiên cứu "The impact of provincial‑level institutional quality on attracting foreign direct investment in the Red River Delta provinces" của TS. Trần ...
Chi tiếtNghiên cứu "Enhancing Trade Facilitation to Boost Manufactured Goods Trade in Vietnam: A Case Study of a Transition Economy" của nhóm tác giả Nguyễn Anh ...
Chi tiếtNgành dệt may là một trong những ngành chủ đạo của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng. Ở Việt Nam, ngành dệt may có vai trò quan trọng như góp phần đảm ...
Chi tiếtThiếu hụt tài chính là một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều dự án bảo vệ môi trường kém hiệu quả hoặc thất bại. Trong bối cảnh ngân sách nhà nước ...
Chi tiết