Bài nghiên cứu “Balancing performance and ethics: Navigating visual recognition technology adoption” của Nguyễn Huy Tâm - giảng viên Trường Đại học Kinh tế và cộng sự công bố trên Journal of International Accounting, Auditing and Taxation Vol. 59 (2025) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ nhận diện hình ảnh (VRT) của kiểm toán viên tại Ả Rập Xê Út trong bối cảnh AI ngày càng phát triển trong kiểm toán. Khảo sát 311 kiểm toán viên cho thấy hiệu quả kỳ vọng, điều kiện hỗ trợ và lo ngại đạo đức là các yếu tố quyết định ý định sử dụng VRT. Kết quả nhấn mạnh rằng ứng dụng AI không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn là bài toán đạo đức và niềm tin nghề nghiệp.
Bài nghiên cứu tập trung khám phá các yếu tố quyết định việc chấp nhận và sử dụng công nghệ nhận diện hình ảnh (VRT) của kiểm toán viên trong bối cảnh ngành kiểm toán tại Ả Rập Xê Út. VRT là một công nghệ AI tiên tiến, có khả năng tự động đọc – nhận dạng – phân tích dữ liệu hình ảnh, và được dự báo sẽ tạo ra thay đổi căn bản trong quy trình kiểm toán, như kiểm kê tài sản, nhận diện chứng từ, thu thập dữ liệu từ tài liệu hình ảnh, hay thực hiện kiểm toán từ xa. Tuy nhiên, song song với tiềm năng đó là hàng loạt lo ngại về đạo đức nghề nghiệp, minh bạch thuật toán, rủi ro bảo mật, thiên lệch dữ liệu và nguy cơ thay thế lao động.
Sử dụng mô hình UTAUT kết hợp biến mở rộng về “ethical concerns” (lo ngại đạo đức), nghiên cứu khảo sát 311 kiểm toán viên thông qua bảng hỏi song ngữ. Kết quả path analysis cho thấy: hiệu quả kỳ vọng (performance expectancy), điều kiện hỗ trợ (facilitating conditions) và lo ngại đạo đức (ethical concerns) là ba yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng VRT. Đáng chú ý, mức độ lo ngại đạo đức có sức ảnh hưởng tương đương với kỳ vọng về hiệu quả công nghệ—một phát hiện nổi bật, cho thấy việc ứng dụng AI trong kiểm toán không chỉ là vấn đề công nghệ, mà là một bài toán đạo đức và niềm tin nghề nghiệp.
Đóng góp mới của bài báo:
Trước hết, đây là nghiên cứu định lượng đầu tiên đo lường trực tiếp mức độ quan trọng của yếu tố đạo đức trong việc chấp nhận công nghệ AI trong kiểm toán. Thay vì chỉ dừng lại ở lập luận lý thuyết, bài báo cung cấp bằng chứng thống kê cho thấy kiểm toán viên cân nhắc vấn đề đạo đức ngang bằng với lợi ích về hiệu suất khi quyết định chấp nhận công nghệ mới.
Thứ hai, nghiên cứu mở rộng mô hình UTAUT truyền thống bằng việc tích hợp yếu tố “ethical concerns”—một biến đặc biệt quan trọng đối với công nghệ AI có tính “tự học” và “hộp đen”. Điều này làm phong phú nền tảng lý thuyết của lĩnh vực chấp nhận công nghệ (technology adoption), đồng thời gợi ý rằng các mô hình kinh điển cần được điều chỉnh khi áp dụng cho AI.
Thứ ba, bằng việc lựa chọn bối cảnh Ả Rập Xê Út—một quốc gia có bản sắc văn hóa đề cao chuẩn mực, tính cộng đồng và đạo đức nghề nghiệp—nghiên cứu góp phần bổ sung một góc nhìn phi phương Tây, mở rộng thảo luận toàn cầu về đạo đức AI vốn đang bị chi phối bởi nghiên cứu từ các quốc gia châu Âu và Bắc Mỹ.
Thứ tư, với việc chỉ ra “facilitating conditions” là yếu tố tác động mạnh nhất tới ý định và hành vi sử dụng VRT, nghiên cứu đặt ra câu hỏi quan trọng: Liệu việc ứng dụng AI hiện nay trong kiểm toán đang được thúc đẩy bởi nhu cầu chuyên môn hay bởi khả năng tiếp cận nguồn lực công nghệ? Đây là một vấn đề chiến lược có ý nghĩa lớn đối với các doanh nghiệp kiểm toán.
Khuyến nghị và tư vấn:
Đối với doanh nghiệp kiểm toán: Cần xây dựng một chiến lược ứng dụng AI có trách nhiệm, trong đó đảm bảo cân bằng giữa lợi ích hiệu suất và các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp. Doanh nghiệp cần đánh giá đầy đủ rủi ro của VRT, đặc biệt là các rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu khách hàng, thiên lệch thuật toán, tính minh bạch của mô hình và khả năng giải trình của AI. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ – bao gồm hệ thống lưu trữ an toàn, nền tảng AI đáng tin cậy và chính sách bảo vệ dữ liệu – cũng trở thành yếu tố tiên quyết nếu muốn triển khai VRT hiệu quả
Đối với kiểm toán viên: Nghiên cứu khuyến nghị duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào các thuật toán AI, đồng thời tăng cường hiểu biết về cách thức hoạt động và giới hạn của VRT. Kiểm toán viên cần được đào tạo chuyên sâu về đạo đức AI, bảo mật thông tin và cách phát hiện sai lệch (bias) trong dữ liệu đầu vào và đầu ra của hệ thống AI.
Đối với tổ chức phát triển và cung cấp giải pháp AI: Cần chủ động thiết kế các hệ thống VRT đáp ứng tiêu chuẩn đạo đức, đảm bảo tính minh bạch, khả năng giải thích, và tránh sử dụng dữ liệu khách hàng cho mục đích không liên quan đến kiểm toán. Những công ty phát triển AI cần cung cấp công cụ kiểm toán (audit trail) rõ ràng để người dùng có thể theo dõi quá trình phân tích của mô hình.
Hàm ý chính sách
Trước hết, nghiên cứu chỉ ra rằng các lo ngại về đạo đức có mức độ ảnh hưởng tương đương với kỳ vọng về hiệu suất, cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập bộ quy tắc đạo đức AI trong kiểm toán ở tầm quốc gia và nghề nghiệp. Các chính sách cần bao quát những nguyên tắc trọng yếu như minh bạch thuật toán, hạn chế thiên lệch dữ liệu, quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình và chuẩn mực sử dụng dữ liệu khách hàng. Ở nhiều quốc gia, khung hướng dẫn đạo đức AI trong kiểm toán còn vắng mặt hoặc thiên về khuyến nghị chung chung; do đó, nghiên cứu đặt ra nhu cầu cấp thiết rằng các cơ quan như Bộ Tài chính, VACPA hoặc các hiệp hội nghề nghiệp cần sớm xây dựng bộ “Ethical AI Guideline for Auditing” mang tính bắt buộc hoặc bán bắt buộc.
Thứ hai, việc “điều kiện hỗ trợ” (facilitating conditions) là yếu tố mạnh nhất ảnh hưởng tới cả ý định và hành vi sử dụng VRT cho thấy quá trình chuyển đổi số trong kiểm toán đang bị chi phối bởi khả năng tiếp cận công nghệ hơn là tư duy đánh giá chi phí – lợi ích. Điều này gợi ý rằng Chính phủ và các cơ quan quản lý cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng công nghệ quốc gia, đặc biệt là các nền tảng điện toán đám mây an toàn, quy trình lưu trữ dữ liệu đạt chuẩn, hệ thống quản lý rủi ro công nghệ, và các chính sách khuyến khích doanh nghiệp kiểm toán tiếp cận công nghệ AI với chi phí hợp lý. Những hỗ trợ này giúp giảm bớt khoảng cách công nghệ giữa các doanh nghiệp kiểm toán lớn và các công ty kiểm toán vừa, nhỏ – nhóm rất dễ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua AI.
Thứ ba, nghiên cứu cho thấy rằng ý định sử dụng công nghệ AI không nhất thiết dẫn đến hành vi sử dụng thực tế, đặc biệt với các công nghệ đòi hỏi đầu tư lớn như VRT. Điều này mở ra một hàm ý quan trọng: các cơ quan quản lý nên xem xét ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính, chẳng hạn như quỹ đổi mới sáng tạo, ưu đãi thuế hoặc chương trình hỗ trợ chuyển đổi số dành riêng cho ngành kiểm toán. Những chính sách này không chỉ thúc đẩy áp dụng công nghệ mà còn đảm bảo rằng công nghệ được triển khai đúng mục tiêu, tránh tình trạng “có mong muốn nhưng không có nguồn lực.
Thứ tư, việc VRT và AI tiềm ẩn rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư và trách nhiệm pháp lý đòi hỏi cần có khung pháp lý mới về quản lý dữ liệu trong kiểm toán sử dụng AI. Cơ quan quản lý cần xác định rõ phạm vi được phép sử dụng dữ liệu khách hàng trong quá trình huấn luyện mô hình AI; cơ chế kiểm soát quyền truy cập dữ liệu; tiêu chí bảo mật cho các nền tảng AI; và trách nhiệm bồi thường trong trường hợp xảy ra rò rỉ dữ liệu hoặc kết quả AI gây sai lệch trong kiểm toán. Đây là những điểm hiện nay còn thiếu hụt trong nhiều hệ thống pháp lý, bao gồm cả các quốc gia đang phát triển
Thứ năm, vì AI có thể ảnh hưởng đến cấu trúc nghề nghiệp truyền thống, làm thay đổi phương pháp kiểm toán và kỹ năng cần thiết của kiểm toán viên, nghiên cứu khuyến nghị các cơ quan đào tạo và hiệp hội nghề nghiệp cần chuẩn hóa chương trình đào tạo về AI trong kiểm toán. Điều này bao gồm kiến thức về thuật toán, nhận diện rủi ro công nghệ, phân tích dữ liệu hình ảnh, kỹ năng đánh giá tính minh bạch của mô hình và năng lực hoài nghi nghề nghiệp trong bối cảnh công nghệ AI hỗ trợ quyết định. Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng AI nâng cao chứ không thay thế vai trò của kiểm toán viên, duy trì tính liêm chính và chất lượng của nghề kiểm toán trong môi trường số hóa.
>>> THÔNG TIN BÀI BÁO
Mohammad Zaid Alaskar, Ja Ryong Kim, Tam Huy Nguyen, Muhammad Rafique, Balancing performance and ethics: Navigating visual recognition technology adoption in the auditing industry, Journal of International Accounting, Auditing and Taxation, Volume 59, 2025, 100701, ISSN 1061-9518, https://doi.org/10.1016/j.intaccaudtax.2025.100701
>>> THÔNG TIN TÁC GIẢ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
![]() | Nguyễn Huy Tâm là Tiến sĩ Kế toán - Kiểm toán, hiện là giảng viên Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN. Hướng nghiên cứu chính của TS. Nguyễn Huy Tâm gồm: Kế toán, Kiểm toán, Tài chính. |
Trân trọng giới thiệu Danh mục bài báo đăng trên các tạp chí quốc tế của cán bộ, giảng viên Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN năm 2025 (Tính đến tháng 11 ...
Chi tiếtNghiên cứu “The Impact of Board Characteristics on Business Performance in the 4.0 Era: Empirical Research from Banks Listed on the Vietnamese Stock Exchange” ...
Chi tiếtNghiên cứu “Determinants for labour productivity improvement in hotel service: empirical evidence from Vietnam” là kết quả nghiên cứu của Phan Chí Anh ...
Chi tiếtNghiên cứu “Impact of human capital and risk preferences on farmers’ decisions towards sustainable farming practices: A meta-analysis” của Tô Thế Nguyên ...
Chi tiếtBài báo "Do Community-Oriented Farmers Present a Greater Willingness for Organic Transition: Evidence from Vietnam” của Tô Thế Nguyên - giảng viên Trường ...
Chi tiếtBài báo “Forest Tales? Unravelling Divergent Land Use and Land Cover Change (LULCC) Maps and State Narratives in Vietnam’s Northern Uplands” của Nguyễn ...
Chi tiếtNghiên cứu “Building indicators for trans-boundary natural resource management in the Cambodia–Laos–Vietnam Development Triangle Area based on experts’ ...
Chi tiếtBài viết “The impact of social responsibility on the competitive advantage of small and medium-sized enterprises in Hanoi, Vietnam” của Đỗ Thị Thơ - giảng ...
Chi tiếtNghiên cứu “A National Risk Aversion Perspective on Pension Contributions and Benefits Paid: Insights From OECD Countries” của Lê Hồng Thái - giảng viên ...
Chi tiết